Có 4 kết quả:

洋务 yáng wù ㄧㄤˊ ㄨˋ洋務 yáng wù ㄧㄤˊ ㄨˋ阳物 yáng wù ㄧㄤˊ ㄨˋ陽物 yáng wù ㄧㄤˊ ㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign affairs (in Qing times)
(2) foreign learning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign affairs (in Qing times)
(2) foreign learning

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

penis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

penis

Bình luận 0